--

sùi sụt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùi sụt

+ adj  

  • melting in tears lasting,long lasting, continual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùi sụt"
Lượt xem: 736